

✅Thời gian đo nhanh
✅Điện áp thử DC 50V /100V /250V / 500V
✅3 trong 1 | kiểm tra cách điện | kiểm tra thông mạch | đo điện áp AC
✅Đo thông mạch dòng 200mA
✅Chức năng so sánh PASS / FAIL và còi báo
✅Bộ nhớ với 99 giá trị đo
Hotline: 0911.159.019
Email: sales@thietbidochuyendung.com
|
|
---|
|
Kyoritsu KEW 3022A
Điện áp thử | 50/100/250/500V |
---|---|
Dải đo (tự động chọn dải) | 4.000/40.00/200.0MΩ (50/100V) 4.000/40.00/400.0/2000MΩ (250/500V) |
Lựa chọn dải đo đầu tiên | 0.2 - 20MΩ (50/100V) 0.2 - 40MΩ (250V) 0.2 - 200MΩ (500V) |
Cấp chính xác | 5MΩ (50/100/250V) 50MΩ (500V) |
Dải đo dưới lựa chọn tiếp theo | 0.110 - 0.199MΩ |
Dải đo trên lựa chọn tiếp theo | 20.01 - 200.0MΩ (50/100V) 40.01 - 2000MΩ (250V) 200.1 - 2000MΩ (500V) |
Cấp chính xác | ±5%rdg±6dgt |
Tỷ lệ dòng | DC 1 - 1.2mA |
Đầu ra dòng ngắn mạch | 1.5mA max |
Dải đo tự động | 40.00/400.0Ω |
---|---|
Cấp chính xác | ±2%rdg±8dgt |
Đầu ra điện áp hở mạch | 5V±20% |
Đầu ra dòng ngắn mạch | DC 220±20mA |
Cầu chì | Quick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm) |
Dải đo | AC 20 - 600V (50/60Hz) DC -20 - -600V/+20 - +600V |
---|---|
Cấp chính xác | ±3%rdg±6dgt |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40) |
---|---|
Nguồn | R6 × 6 or LR6 × 6 |
Kích thước, trọng lượng | 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx. |
Phụ kiện theo máy | 7150A (Remote control switch set), 9121 (Shoulder strap), R6 (AA) × 6, Instruction Manual |
Phụ kiện tuỳ chọn | 8923 (Fuse [0.5A/600V]), 9089 (Carrying Case) |
Kyoritsu KEW 3023A | KEW 3022A | KEW 3021A
|